Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu cực
[chịu cực]
|
to endure/suffer hardship
He suffered many hardships, stop leading him a merry dance!
Từ điển Việt - Việt
chịu cực
|
động từ
đành bằng lòng với những khó khăn, gian khổ
nhờ chịu cực, chịu khổ mới được ngày nay